Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peppermint oil

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Dầu bạc hà

Y học

dầu bạc hà

Hóa học & vật liệu

dầu bạc hà

Giải thích EN: An essential oil with a strong aromatic odor and taste; used as a flavoring and as a source of menthol.Giải thích VN: Dầu tinh có mùi vị rất thơm sử dụng làm dầu thơm và làm nguồn tinh dầu bạc hà.


Xem thêm các từ khác

  • Pepperoni

    / ¸pepə´rouni /, Danh từ: xúc xích bò và heo rắc thêm tiêu,
  • Pepperwort

    Danh từ: rau tần, rau bợ,
  • Peppery

    / ´pepəri /, Danh từ: (thuộc) hồ tiêu; như hồ tiêu, có nhiều tiêu; cay, nóng nảy, nóng tính, dễ...
  • Peppery condiment

    gia vị cay,
  • Peppiness

    / ´pepinis /,
  • Peppy

    / ´pepi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầy nghị lực, đầy dũng khí, hăng hái,
  • Pepsic

    (thuộc) pepsin, (thuộc) tiêu hoá,
  • Pepsin

    / ´pepsin /, Danh từ: (sinh vật học) pepxin, enzim có trong dịch vị, Y học:...
  • Pepsinage

    pepxinaza,
  • Pepsinia

    (sự) tiết pepsin,
  • Pepsiniferous

    tiết pepsin,
  • Pepsinogen

    Danh từ: (sinh vật học) pepxinogen, pepsinogen, pepxinogen (dạng không hoạt động của pepxin),
  • Pepsinogenous

    (sự) tạo pepsin.,
  • Pepsinum

    pepsin,
  • Peptase

    / ´pepta:z /, Kinh tế: peptaza,
  • Peptic

    / ´peptik /, Tính từ: (thuộc) sự tiêu hoá; (thuộc) hệ thống tiêu hoá, Danh...
  • Peptic cell

    tế bào chính dạ dày,
  • Peptic digestion

    tiêu hóadạ dày,
  • Peptic salt

    muối pepsin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top