Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perturbed

Nghe phát âm
/pə:´tə:bd/

Toán & tin

bị nhiễu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perturbed energy

    năng lượng nhiễu loạn,
  • Perturbed field

    trường hỗn loạn,
  • Perturbed frequency

    tần số bị nhiễu loạn,
  • Perturbing

    / pə´tə:biη /, Kỹ thuật chung: sự nhiễu loạn, Từ đồng nghĩa:...
  • Perturbing factor

    hệ số nhiễu loạn,
  • Pertusate

    đục lỗ, khoan lỗ, thủng lỗ,
  • Pertused

    Tính từ: có lỗ thủng; xoi lỗ thủng,
  • Pertusion

    sự khoan, sự đục lỗ, sự xuyên qua,
  • Pertussis

    / pə´tʌsis /, Danh từ: (y học) chứng ho lâu ngày, Y học: ho gà,
  • Pertussis vaccine

    vacxin ho gà,
  • Pertussoid

    dạng ho gà,
  • Peru

    /pə'ru:/, Quốc gia: peru là một quốc gia nằm ở phía tây châu nam mỹ. peru giáp ecuador và colombia...
  • Peru balsam

    nhựa thơm pêru,
  • Peruke

    / pə´ru:k /, Danh từ: bộ tóc giả,
  • Perusal

    / pə´ru:zl /, Danh từ: (nghĩa bóng) sự nghiên cứu kỹ (sách..); sự xem xét kỹ (nét mặt...);,
  • Peruse

    / pə'ru:z /, Ngoại động từ: Đọc kỹ, nghiên cứu kỹ (sách...); nhìn kỹ, xem xét kỹ, Đọc lướt,...
  • Peruvian

    / pi´ru:viən /, Tính từ: (thuộc) pê-ru, Danh từ: người pê-ru, peruvian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top