Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peruser

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem peruse


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Peruvian

    / pi´ru:viən /, Tính từ: (thuộc) pê-ru, Danh từ: người pê-ru, peruvian...
  • Pervade

    / pə:´veid /, Ngoại động từ: toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...), lan tràn khắp, thâm...
  • Pervaporation

    sự thoát hơi nước qua màng,
  • Pervasion

    / pə:´veiʒən /, danh từ, sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp,
  • Pervasive

    / pərˈveɪsɪv /, Tính từ: toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp, Xây...
  • Pervasiveness

    / pə:´veisivnis /,
  • Perve

    Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
  • Perverse

    / pə'və:s /, Tính từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang...
  • Perverse migration

    di cư ngược,
  • Perversely

    Phó từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm...
  • Perverseness

    / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness...
  • Perversion

    / pə'və:ʃn /, Danh từ: sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo...
  • Perversity

    / pə´və:siti /, danh từ, tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết,...
  • Perversive

    / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top