Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peruse

Nghe phát âm

Mục lục

/pə'ru:z/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đọc kỹ, nghiên cứu kỹ (sách...); nhìn kỹ, xem xét kỹ
peruse a document
nghiên cứu kỹ một tài liệu
to peruse someone's face
nhìn kỹ nét mặt của ai
Đọc lướt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
analyze , browse , glance over , inspect , look through , pore over , read , scan , scrutinize , skim , study , check , con , go over , survey , traverse , view , examine , search

Từ trái nghĩa

verb
neglect , overlook

Xem thêm các từ khác

  • Peruvian

    / pi´ru:viən /, Tính từ: (thuộc) pê-ru, Danh từ: người pê-ru, peruvian...
  • Pervade

    / pə:´veid /, Ngoại động từ: toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...), lan tràn khắp, thâm...
  • Pervaporation

    sự thoát hơi nước qua màng,
  • Pervasion

    / pə:´veiʒən /, danh từ, sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp,
  • Pervasive

    / pərˈveɪsɪv /, Tính từ: toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp, Xây...
  • Pervasiveness

    / pə:´veisivnis /,
  • Perve

    Danh từ: ( anh) người hư hỏng (viết tắt) của pervert,
  • Perverse

    / pə'və:s /, Tính từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang...
  • Perverse migration

    di cư ngược,
  • Perversely

    Phó từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm...
  • Perverseness

    / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness...
  • Perversion

    / pə'və:ʃn /, Danh từ: sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo...
  • Perversity

    / pə´və:siti /, danh từ, tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top