Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pestle

Nghe phát âm

Mục lục

/pesl/

Thông dụng

Danh từ

Cái chày

Động từ

Giã bằng chày

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cái chày

Xem thêm các từ khác

  • Pestle and mortar

    chày và cối,
  • Pestology

    Danh từ (nông nghiệp): khoa nghiên cứu vật hại, phương pháp trị vật hại, môn học bệnh dịch...
  • Pests

    ,
  • Pet

    / pet /, Danh từ: cơn nóng giận, vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng, người được yêu thích,...
  • Pet-cock

    Danh từ: vòi (để xả hơi...)
  • Pet cock

    ống xả (nước, hơi, dầu trong máy), vòi kiểm tra mực nước, vòi tháo rửa, ống tháo, van giảm áp, van xả, vòi không khí,...
  • Pet name

    Danh từ: tên thân mật; biệt danh,
  • Pet shop

    Danh từ: cửa hàng bán (chim, thú..) để nuôi làm cảnh,
  • Pet subject

    Danh từ: môn ưa thích, chủ đề ưa thích,
  • Pet valve

    van thử, van xả phần ngưng,
  • Petabyte

    pb,
  • Petal

    / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings,...
  • Petal-shaped

    Tính từ: dạng cánh hoa,
  • Petal-type nozzle

    vòi phun kiểu cánh hoa,
  • Petaled

    Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower,...
  • Petaliferous

    Tính từ: có cánh hoa,
  • Petaliform

    Tính từ: dạng cánh hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top