Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piezomagnetism

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện lạnh

hiện tượng áp từ
áp từ học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piezometer

    Danh từ: cái đo áp suất, nén kế, áp kế, máy đo áp suất,
  • Piezometer pipe

    ống đo áp,
  • Piezometer tube

    lỗ khoan kiểm tra, giếng quan sát, ống đo áp,
  • Piezometric

    / pai¸i:zou´metrik /, Kỹ thuật chung: đo áp,
  • Piezometric equipment

    thiết bị đo áp, thiết bị đo áp,
  • Piezometric gradient

    gradien đo áp, độ dốc đo áp,
  • Piezometric head

    cột nước thủy tĩnh, đầu áp kế, đầu nén kế,
  • Piezometric level

    chiều cao đo áp, mức cột nước, độ cao cột nước, mức áp lực nước,
  • Piezometric map

    bản đồ theo nén kế,
  • Piezometric slope

    độ dốc đo áp, độ dốc áp lực,
  • Piezometry

    phép đo áp, phép đo áp lực (của dòng mặt và dòng ngầm), đo độ chịu nén,
  • Piezoquartz

    thạch anh áp điện,
  • Piezotherapy

    (liệu pháp) ép phổi,
  • Piezothermal plastic

    chất dẻo hóa nhiệt,
  • Piezotransistor accelerometer

    máy đo gia tốc/ máy thu bán dẫn áp điện,
  • Pif saw

    cưa bánh đà,
  • Piffle

    / pifl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào, you're talking piffle !,...
  • Piffler

    Danh từ: người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào, người hay làm chuyện nhảm nhí, người...
  • Piffling

    / ´pifliη /, Tính từ: tầm thường, vớ vẩn; vụn vặt, không xứng đáng, piffling complaints, những...
  • Pig

    / pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top