Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piffle

Nghe phát âm

Mục lục

/pifl/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào
You're talking piffle !
Anh nói nhảm nhí, nói tào lao

Nội động từ

Nói nhảm nhí, nói tào lao
Làm chuyện tầm phào, làm chuyện tào lao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balderdash * , baloney * , bull * , bunk * , drivel , empty talk , foolishness , futile talk , gibberish , hogwash * , hooey , hot air * , jive * , palaver , poppycock * , prattle , rubbish , silliness , trash * , useless words , balderdash , blather , bunkum , claptrap , garbage , idiocy , poppycock , rigmarole , tomfoolery , trash , twaddle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piffler

    Danh từ: người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào, người hay làm chuyện nhảm nhí, người...
  • Piffling

    / ´pifliη /, Tính từ: tầm thường, vớ vẩn; vụn vặt, không xứng đáng, piffling complaints, những...
  • Pig

    / pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn...
  • Pig's wash

    Danh từ: nước gạo vo, nước rửa bát,
  • Pig-and-ore process

    phương pháp gang thỏi-quặng,
  • Pig-casting machine

    máy đúc thỏi,
  • Pig-iron

    Danh từ: gang; một mẻ kim loại, một thỏi kim loại (nhất là sắt, thép) (như) pig,
  • Pig-lead

    quặng chì,
  • Pig/piggy in the middle

    Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió
  • Pig bed

    nền cát đúc, sàn đúc, sân đúc,
  • Pig copper

    đồng thỏi,
  • Pig extractor

    dụng cụ tháo thỏi đúc,
  • Pig farm

    trại (nuôi) lợn,
  • Pig iron

    thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron,...
  • Pig lathe

    chì thỏi,
  • Pig lead

    chì thỏi, chì thỏi, quặng chì, thỏi chì,
  • Pig machine

    máy rót gang, máy đúc thỏi (kim loại),
  • Pig metal

    kim loại thỏi,
  • Pig mold

    khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
  • Pig mould

    khuôn đúc gang thỏi, khuôn đúc thỏi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top