Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilferage

Nghe phát âm

Mục lục

/´pilfəridʒ/

Thông dụng

Danh từ

Trò ăn cắp vặt, hành động ăn cắp vặt; khoản mất mát (do bị ăn cắp vặt trong khi vận chuyển, cất giữ vào kho)

Chuyên ngành

Kinh tế

trộm cắp vặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
steal , theft , thievery

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top