Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piling

Mục lục

/´pailiη/

Cơ khí & công trình

công tác cọc
tường cọc cừ

Xây dựng

cọc nỗi
sự chất thành đống
việc bốc dỡ
việc xúc bốc

Kỹ thuật chung

cọc tấm
đóng cọc
crawler mounted piling rig
máy đóng cọc lắp bánh xích
direct acting piling plant
máy đóng cọc trực tiếp
hydraulic piling equipment
thiết bị thủy lực đồng cọc
piling frame
giàn đóng cọc
piling frame
máy đóng cọc
piling hammer
búa đóng cọc
piling method
phương pháp đóng cọc
piling record
nhật ký đóng cọc
piling rig
giàn đóng cọc
piling up
sự đóng cọc
sheet piling
sự đóng cọc vỉa
universal piling plant
giàn đóng cọc thông dụng
hàng cọc
double sheet piling
hàng cọc ván kép
sheet piling
hàng cọc ván
hàng cừ
cut-off piling
hàng cừ ngăn nước
màn cừ
móng cọc
concrete piling foundation
móng cọc bê tông
piling foundation under the cadre & column in loading
móng cọc dưới khung cột chịu lực
sự chất đống
sự đắp đất
sự đóng cọc
sheet piling
sự đóng cọc vỉa
sự đóng gói
sự xếp chồng
sự xếp đống
tường cọc ván

Xem thêm các từ khác

  • Piling cofferdam

    đê quai kiểu cọc cừ,
  • Piling elevator

    ô tô bốc xếp hàng, máy xếp đống, máy bốc xếp hàng,
  • Piling foundation under the cadre & column in loading

    móng cọc dưới khung cột chịu lực,
  • Piling frame

    giàn đóng cọc, máy đóng cọc,
  • Piling hammer

    búa đầm, búa đóng cọc,
  • Piling method

    phương pháp đóng cọc,
  • Piling pile

    cọc dạng ống, ống cọc,
  • Piling plan

    mặt bằng bố trí cọc,
  • Piling record

    nhật ký đóng cọc,
  • Piling rig

    giàn đóng cọc,
  • Piling space

    không gian chất hàng, không gian chất hàng (kiểu xếp tầng), thể tích chứa,
  • Piling up

    sự đóng cọc,
  • Piling wall

    tường bằng cọc,
  • Pill

    / ´pil /, Danh từ: viên thuốc, (nghĩa bóng) điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục,...
  • Pill mass

    khối để viên,
  • Pillage

    / ´pilidʒ /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp phá; đồ cướp được, của cướp được,
  • Pillager

    / ´pilidʒə /, danh từ, kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, freebooter , looter , marauder...
  • Pillar

    / 'pilə /, Danh từ: cột (bằng đá, gỗ..) để chống, trang trí; vật có hình dánh như cột (nước,...
  • Pillar-box

    / ´pilə¸bɔks /, danh từ, cột thư tròn (hình trụ cao khoảng 5 phít, sơn màu đỏ), pillar-box red, màu đỏ hòm thư tròn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top