Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilgrimage

Nghe phát âm

Mục lục

/´pilgrimidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc hành hương
to go on a pilgrimage
đi hành hương
Chuyến đi tới nơi (có liên quan tới ai/cái gì) mà mình kính trọng
a pilgrimage to Elvis Presley's birthplace
chuyến viếng thăm nơi sinh của Elvis Presley
(nghĩa bóng) kiếp sống (tựa (như) một cuộc du hành)

Nội động từ

Đi hành hương

Chuyên ngành

Kinh tế

sự hành hương

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
crusade , excursion , expedition , mission , tour , travel , trip , wayfaring , safari , trek , voyage , hadj , hajj , journey , sojourn

Từ trái nghĩa

noun
jaunt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top