Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pillow

Nghe phát âm

Mục lục

/´pilou/

Thông dụng

Danh từ

Gối; vật gối đầu (khi ngủ)
(kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
to take counsel of one's pillow
nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ

Ngoại động từ

Kê (cái gì) lên bằng gối; đặt tựa (đầu...) lên (cái gì)

Chuyên ngành

Xây dựng

đệm

Cơ - Điện tử

==

Kỹ thuật chung

đệm
gối
bạc ổ trục
ổ đỡ
ổ đỡ trục
ổ giá cao
ống lót ổ trục
ổ bệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bolster , cushion , headrest , padding , support , rest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top