Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piping hot

Thông dụng

Thành Ngữ

piping hot
(nói về chất lỏng) rất nóng

Xem thêm hot


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piping lathe

    sơ đồ đường ống,
  • Piping lay-out

    bố trí hệ thống đường ống,
  • Piping machine

    máy đặt đường ống,
  • Piping of a river

    sự cướp dòng sông,
  • Piping of concrete

    sự vận chuyển vữa bê-tông bằng đường ống dẫn,
  • Piping phenomenon

    hiện tượng mạch lùng, hiện tượng xói ngầm,
  • Piping plan

    sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu),
  • Piping sugar

    đường dùng để trang trí bánh kẹo,
  • Piping system

    mạng ống, hệ (thống) ống, hệ thống ống, refrigerant piping system, hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh, refrigerant piping system,...
  • Piping velocity

    vận tốc mạch lùng,
  • Pipistrel

    / ¸pipi´strel /, danh từ, (động vật học) dơi muỗi,
  • Pipistrelle

    / ¸pipi´strel /, như pipistrele,
  • Pipit

    / ´pipit /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ đồng,
  • Pipkin

    / ´pipkin /, Danh từ: nồi đất nhỏ; chảo đất nhỏ,
  • Pippin

    / ´pipin /, Danh từ: táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt), Danh từ,...
  • Pips

    ,
  • Pipsqueak

    Danh từ: (thông tục) người tầm thường,
  • Pipular mass

    khối để viên,
  • Pipy

    / ´paipi /, tính từ, có nhiều ống dẫn, cao lanh lảnh,
  • Piquancy

    / ´pi:kənsi /, Danh từ: vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích, sự kích động nhẹ; sự khêu gợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top