Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pipy

Nghe phát âm

Mục lục

/´paipi/

Thông dụng

Tính từ
Có nhiều ống dẫn
Cao lanh lảnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piquancy

    / ´pi:kənsi /, Danh từ: vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích, sự kích động nhẹ; sự khêu gợi...
  • Piquant

    / ´pi:kənt /, Tính từ: hơi cay, có vị cay cay dễ chịu, (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ;...
  • Piquantly

    Phó từ: có vị cay cay, (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ,
  • Piquantness

    / ´pi:kəntnis /,
  • Pique

    / pik /, Danh từ: sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi, Ngoại...
  • Piquet

    Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket,
  • Piqure diabetes

    đái tháo chọc sàn não thất,
  • Piqurediabetes

    đái tháo chọc sàn não thất,
  • PiquÐ

    Danh từ: vải bông sọc,
  • Piquð

    danh từ vải bông sọc,
  • Piracy

    / ´pairəsi /, Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket, Xây...
  • Piragua

    / pi´ræguə /, Danh từ: thuyền độc mộc, thuyền hai buồm,
  • Piranha

    / pi´ra:njə /, Danh từ: cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới mỹ (thường) tấn công...
  • Pirani gage

    đầu đo pirani, áp kế pirani,
  • Pirani gauge

    áp kế pirani,
  • Pirani vacuum gage

    áp kế chân không pirani,
  • Pirani vacuum gauge

    áp kế chân không pirani,
  • Pirate

    / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm...
  • Pirate copy

    bản sao không hợp lệ, sao trái phép, sự sao lậu,
  • Pirate product

    hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm quyền chuyên lợi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top