Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pique

Nghe phát âm


Mục lục

/pik/

Thông dụng

Danh từ

Sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi
in a fit of pique
trong cơn giận dỗi
to take a pique against someone
oán giận ai

Ngoại động từ

Xúc phạm, làm chạm tự ái (ai); làm (ai) giận dỗi
Khêu gợi (sự quan tâm, tính tò mò)
to pique the curiosity
khêu gợi tính tò mò
to pique oneself on something
tự kiêu về một việc không chính đáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annoyance , blowup * , conniption , dander * , displeasure , flare-up , grudge , huff , hurt , irk , miff * , offense , peeve , pet * , provocation , resentment , rise , ruckus * , slow burn , snit , sore * , stew * , storm * , tiff * , umbrage , vexation , dudgeon , miff , ruffled feathers
verb
absorb , affront , annoy , arouse , bother , bug * , displease , egg on * , exasperate , excite , fire up , gall , galvanize , get * , get a rise out of , get under skin , give a hard time , give the business , goad , goose * , grab , ignite , incense , irk , irritate , kindle , make waves , miff * , mortify , motivate , move , nettle , offend , peeve , prick , put out * , quicken , rile , rouse , spur , stimulate , sting * , stir , vex , whet , work up * , wound , huff , miff , outrage , egg on , foment , impel , incite , inflame , inspire , instigate , prod , prompt , propel , set off , touch off , trigger , work up , aggravate , anger , annoyance , displeasure , fret , grudge , ire , irritation , offense , pout , pride , provoke , resentment , snit , sting , strunt , umbrage , vexation

Từ trái nghĩa

noun
cheer , happiness , joy
verb
delight , please

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Piquet

    Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket,
  • Piqure diabetes

    đái tháo chọc sàn não thất,
  • Piqurediabetes

    đái tháo chọc sàn não thất,
  • PiquÐ

    Danh từ: vải bông sọc,
  • Piquð

    danh từ vải bông sọc,
  • Piracy

    / ´pairəsi /, Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket, Xây...
  • Piragua

    / pi´ræguə /, Danh từ: thuyền độc mộc, thuyền hai buồm,
  • Piranha

    / pi´ra:njə /, Danh từ: cá piranha (cá nhỏ nước ngọt ở vùng nhiệt đới mỹ (thường) tấn công...
  • Pirani gage

    đầu đo pirani, áp kế pirani,
  • Pirani gauge

    áp kế pirani,
  • Pirani vacuum gage

    áp kế chân không pirani,
  • Pirani vacuum gauge

    áp kế chân không pirani,
  • Pirate

    / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm...
  • Pirate copy

    bản sao không hợp lệ, sao trái phép, sự sao lậu,
  • Pirate product

    hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm quyền chuyên lợi),
  • Pirate recording

    ghi lậu, sự ghi trái phép,
  • Pirate river

    sông cướp dòng,
  • Pirate ship

    tàu cướp biển, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi...
  • Pirated

    / 'paiərətid /, hàng bị giả nhãn hiệu (xâm phạm đặc quyền kinh doanh),
  • Pirated edition

    bản in lậu (không trả tiền tác quyền),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top