Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piscean

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác zodiac

Như zodiac
Như zodiacal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pisces

    / ˈpaɪsiːz / or / ˈpɪsi:z /, Danh từ: ( số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo,...
  • Piscicide

    diệt cá,
  • Piscicultural

    / ¸pisi´kʌltʃərəl /, tính từ, (thuộc) nghề nuôi cá,
  • Pisciculture

    Danh từ: nghề nuôi cá, nghề nuôi cá,
  • Pisciculturist

    / ¸pisi´kʌltʃərist /, danh từ, người nuôi cá,
  • Piscina

    / pi´si:nə /, Danh từ, số nhiều piscinas, .piscinae: ao cá, hồ cá, bể bơi, hồ tắm ( la mã xưa),...
  • Piscinae

    Danh từ số nhiều của .piscina: như piscina,
  • Piscine

    Danh từ: bể tắm, Tính từ: (thuộc) cá, cá,
  • Pisciulture

    nghề nuôi cá, ngư nghiệp,
  • Piscivorous

    Tính từ: Ăn cá,
  • Pise

    / ´pi:zei /, Cơ khí & công trình: công trình đất nện, đất trình, Xây...
  • Pish

    / piʃ /, Thán từ: gớm!, khiếp! (tỏ ý khinh bỉ, ghê tởm), Nội động từ:...
  • Pishogue

    / pi´ʃoug /, danh từ, ( ai-len) yêu thuật, ma thuật, phép phù thuỷ,
  • Pisiform

    / ´pisi¸fɔ:m /, Tính từ: có hình hột đậu, Y học: hình hạt đậu,...
  • Pisiform bone

    xương đậu,
  • Pisiformis

    hình hạt đậu,
  • Pisimetacarpal ligament

    dây chằng đậu - đốt bàn tay,
  • Pismire

    / ´pis¸maiə /, Danh từ: (động vật học) con kiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top