Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitching seam

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

vỉa cắm dốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pitching stone

    đá hộc dùng để lát,
  • Pitching temperature

    nhiệt độ dịch quả khi cho men,
  • Pitchman

    / ´pitʃmən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán quán ở vỉa hè,
  • Pitchout

    sự vát nhọn,
  • Pitchy

    / ´pitʃi /, Tính từ: bằng hắc ín, như hắc ín, đen như hắc ín, Kỹ thuật...
  • Pitchy iron

    sắt hắc ín,
  • Pitchy peat

    than bùn có nhựa,
  • Pitchy rock

    đá chứa bitum,
  • Pitchy taste

    vị nhựa đường,
  • Piteous

    / ´pitiəs /, Tính từ: thảm thương, đáng thương hại, Từ đồng nghĩa:...
  • Piteously

    Phó từ: thảm thương, đáng thương hại,
  • Piteousness

    / ´pitiəsnis /, danh từ, tình trạng thảm thương, tình trạng đáng thương,
  • Pitfall

    / ´pit¸fɔ:l /, Danh từ: hầm bẫy, chỗ bẫy; (nghĩa bóng) điều nguy hiểm, khó khăn không ngờ tới;...
  • Pith

    Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong...
  • Pith-ball electroscope

    điện nghiệm quả cầu bấc,
  • Pith hat

    Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • Pith helmet

    như pith hat,
  • Pith rays

    tia lõi,
  • Pithead price

    giá trên căng vuông mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top