Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pitchy

Nghe phát âm

Mục lục

/´pitʃi/

Thông dụng

Tính từ

Bằng hắc ín, như hắc ín, đen như hắc ín

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ebon , ebony , inky , jet , jetty , onyx , pitch-black , sable , sooty

Xem thêm các từ khác

  • Pitchy iron

    sắt hắc ín,
  • Pitchy peat

    than bùn có nhựa,
  • Pitchy rock

    đá chứa bitum,
  • Pitchy taste

    vị nhựa đường,
  • Piteous

    / ´pitiəs /, Tính từ: thảm thương, đáng thương hại, Từ đồng nghĩa:...
  • Piteously

    Phó từ: thảm thương, đáng thương hại,
  • Piteousness

    / ´pitiəsnis /, danh từ, tình trạng thảm thương, tình trạng đáng thương,
  • Pitfall

    / ´pit¸fɔ:l /, Danh từ: hầm bẫy, chỗ bẫy; (nghĩa bóng) điều nguy hiểm, khó khăn không ngờ tới;...
  • Pith

    Danh từ: ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong...
  • Pith-ball electroscope

    điện nghiệm quả cầu bấc,
  • Pith hat

    Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • Pith helmet

    như pith hat,
  • Pith rays

    tia lõi,
  • Pithead price

    giá trên căng vuông mỏ,
  • Pithecan

    Danh từ: người vượn,
  • Pithecanthrope

    Danh từ: người vượn,
  • Pithecoid

    hình khỉ, dạng khỉ,
  • Pithecoid idiot

    người ngu mặt khỉ,
  • Pithecoil

    Tính từ: giống vượn, giống khỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top