Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaint

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleint/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo
(thơ ca) sự than vãn

Chuyên ngành

Kinh tế

đơn khiếu tố
đơn khởi tố
đơn kiện
đơn thưa
sự kiện tụng
sự tố cáo
tờ cớ

Xem thêm các từ khác

  • Plaint cover distribution

    sự phân bố thảm thực vật,
  • Plaintext

    Danh từ: hình thức có thể hiểu được của một văn bản được mã hoá, văn bản gốc,
  • Plaintiff

    / ´pleintif /, Danh từ: (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện, Kinh tế:...
  • Plaintiff and defendant

    bên khiếu nại và bên bị khiếu nại, bên nguyên và bên bị, nguyên cáo và bị cáo,
  • Plaintive

    / ´pleintiv /, Tính từ: than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương, Từ đồng...
  • Plaintively

    Phó từ: than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương,
  • Plaintiveness

    / ´pleintivnis /, danh từ, sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu,
  • Plait

    / plæt /, Danh từ: Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat, bím tóc, đuôi sam; dây tết,...
  • Plait application

    sự đặt miếng đệm,
  • Plait gasket

    đệm dây (thừng),
  • Plait grip

    sự điều chỉnh dây ga, sự điều chỉnh miếng đệm,
  • Plamar metacarpal vein

    tĩnh mạch xương đốt gan bàn tay,
  • Plan

    Danh từ: bản đồ (thành phố, quận, nhóm nhà..); sơ đồ, đồ án (nhà...); sơ đồ (các bộ phận...
  • Plan-

    hình thái ghép có nghĩa là phẳng, planospore, bào tử động, plano-concave, phẳng - lồi
  • Plan-sifter

    rây, sàng,
  • Plan (drawn plan)

    bản vẽ, kế hoạch, mặt bằng,
  • Plan (position) sketch

    sơ đồ địa thế,
  • Plan (strategic plan)

    kế hoạch (kế hoạch chiến lược),
  • Plan area

    mặt cắt bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top