Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planetoidal

Nghe phát âm
/¸plæni´tɔidəl/

Thông dụng

Xem planetoid


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Planform change

    thay đổi lòng sông,
  • Plangency

    / ´plændʒənsi /, danh từ, tính ngân vang; sự ngân vang (của âm thanh), tính thảm thiết, tính than vãn; sự buồn rầu (của âm...
  • Plangent

    / ´plændʒənt /, Tính từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm...
  • Plangently

    Phó từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh),
  • Planiform

    Tính từ: dạng giẹp; dạng mặt phẳng,
  • Planigraphy

    Danh từ: (kỹ thuật) sự chiếu chụp phẳng, Y học: 1. (sự) chụp...
  • Planimeter

    / plæ´nimitə /, Danh từ: cái đo diện tích (mặt bằng), Toán & tin:...
  • Planimeter survey

    sự đo vẽ mặt phẳng,
  • Planimetric

    / ¸plæni´metrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo diện tích (mặt bằng), Toán...
  • Planimetric projection

    phép chiếu đo diện tích,
  • Planimetric survey

    đo vẽ bình đồ,
  • Planimetrical

    / ¸plæni´metrikl /, như planimetric,
  • Planimetry

    / plæ´nimitri /, Tính từ: phép đo diện tích (mặt bằng), Toán & tin:...
  • Planing

    / ´pleiniη /, Danh từ: sự bào, Cơ khí & công trình: sự san phẳng,...
  • Planing-hull-type ship

    tàu thân lướt,
  • Planing and thicknessing machine

    máy bào phẳng và bào thô, máy bào thô,
  • Planing chart

    bản đồ quy hoạch,
  • Planing chip

    phoi bào, vỏ bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top