Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planing

Mục lục

/´pleiniη/

Thông dụng

Danh từ

Sự bào

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự san phẳng

Xây dựng

sự màí nhẵn
việc san bằng đất

Kỹ thuật chung

bào phẳng

Giải thích EN: The action of smoothing or shaping a wood, metal, or plastic surface with a hand or motor tool.Giải thích VN: Hành động làm nhẵn hay làm sắc cạnh một mặt phẳng gỗ, kim loại hay nhựa bằng một dụng cụ cầm tay hay dụng cụ mô tơ.

planing and thicknessing machine
máy bào phẳng và bào thô
sự bào
sự đánh bóng
sự làm phẳng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top