Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planimeter

Nghe phát âm

Mục lục

/plæ´nimitə/

Thông dụng

Danh từ

Cái đo diện tích (mặt bằng)

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) máy tính tích phân, máy tính diện tích
square root planimeter
máy tính căn bậc hai

Xây dựng

máy đo diện tích (trên bản đồ)

Điện lạnh

thước đo diện tích

Kỹ thuật chung

diện tích kế
máy đo diện tích

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top