Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Planular

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc planula

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Planuloid

    Tính từ: dạng planula,
  • Planum

    Danh từ: mặt phẳng; tấm phẳng, Y học: mặt phẵng,
  • Planuria

    lỗ tiểu lạc chỗ,
  • Plaque

    / plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y...
  • Plash

    Danh từ: vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...),...
  • Plash plant

    đầm lầy, vũng nước, đầm lầy, vũng nước,
  • Plashy

    Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the...
  • Plasm

    / ´plæzm /, danh từ, (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh (như) plasma,
  • Plasm-

    prefix chỉ 1 . huyết tương 2. nguyên sinh chất, bào tương.,
  • Plasma

    Danh từ: (sinh vật học) huyết tương, (y học) huyết thanh (như) blood plasma, như protoplasm, plasm,...
  • Plasma-arc welding

    sự hàn plazma cung lửa,
  • Plasma-forming gas

    khí tạo plasma,
  • Plasma-wave spectroscopy

    phổ học sóng plasma,
  • Plasma (jet) engine

    động cơ phản lực plasma,
  • Plasma Arc Reactor

    lò phản ứng vòm plasma, một lò đốt hoạt động ở nhiệt độ cực cao; nó xử lý những chất thải cực độc không dễ...
  • Plasma Display Panel (PDP)

    tấm hiển thị plasma,
  • Plasma activation

    sự họat hóa huyết tương,
  • Plasma arc cutting

    sự cắt bằng quang plasma,
  • Plasma arc power collector

    bộ gom công suất hồ quang plasma,
  • Plasma arc welding

    hàn hồ quang plasma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top