Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleasantly

Nghe phát âm

Mục lục

/'plezəntli/

Thông dụng

Phó từ

Vui vẻ, dễ thương
smile pleasantly
mỉm cười dễ thương
Làm thích thú, thú vị, dễ chịu; dịu dàng, thân mật
(từ cổ, nghĩa cổ) hay pha trò, hay khôi hài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pleasantness

    / 'plezəntnis /, danh từ, tính vui vẻ, tính dễ thương, sự dễ chịu, sự thú vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Pleasantry

    / plezəntri /, Danh từ: lời nhận xét hài hước, lời đùa cợt, lời pha trò, lời nhận xét lịch...
  • Please

    / pli:z /, Động từ: làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích,...
  • Please confirm

    xin vui lòng xác nhận,
  • Please do not disturb

    xin đừng khuấy động, xin đừng làm náo động (= hãy giữ yên tĩnh),
  • Please everyone

    làm dâu trăm họ,
  • Please forward

    xin (vui lòng) chuyển tiếp,
  • Please the pigs

    Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • Please turnover

    xin xem trang sau,
  • Please yourself

    Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Pleased

    / pli:zd /, Tính từ: hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì), ( + to do something ) sẵn lòng,...
  • Pleaser garden

    vườn hoa (trong nhà ở),
  • Pleasing

    / ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ...
  • Pleasingly

    Phó từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu,
  • Pleasingness

    / ´pli:ziηgnis /,
  • Pleasurable

    / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng...
  • Pleasurableness

    / ´pleʒərəbəlnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top