Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plenish

Nghe phát âm

Mục lục

/´pleniʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ
( Scotland) làm cho đầy
Nuôi gia súc (ở nông trường)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plenism

    Danh từ: thuyết cho không gian tràn đầy vật chất,
  • Plenitude

    / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ...
  • Plenitudinous

    Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful ,...
  • Plenroperitoneum

    màng phổi-màng bụng,
  • Plenteous

    như plentiful, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenitudinous...
  • Plenteously

    Phó từ: sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn,
  • Plenteousness

    / ´plentiəsnis /, danh từ, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, abundance...
  • Plentiful

    / 'plentiful /, Tính từ: sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn, Từ...
  • Plentiful rainfall region

    miền mưa nhiều,
  • Plentifully

    như plenteously,
  • Plenty

    / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó...
  • Plenty of health

    sức khỏe dồi dào, câu chúc đầu năm mới
  • Plenum

    Danh từ: (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống), phiên họp toàn thể,...
  • Plenum air

    không khi hút vào,
  • Plenum air channel

    kênh hút không khí,
  • Plenum air duct

    ống hút không khí,
  • Plenum air pipe

    ống hút không khí,
  • Plenum and exhaust ventilation

    sự thông gió hút thổi,
  • Plenum chamber

    buồng tăng áp lực gió, buồng phân phối không khí, buồng trộn không khí, buồng thông gió, lỗ không khí salon, phòng điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top