Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plentifully

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác plenteously

Như plenteously

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plenty

    / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó...
  • Plenty of health

    sức khỏe dồi dào, câu chúc đầu năm mới
  • Plenum

    Danh từ: (vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống), phiên họp toàn thể,...
  • Plenum air

    không khi hút vào,
  • Plenum air channel

    kênh hút không khí,
  • Plenum air duct

    ống hút không khí,
  • Plenum air pipe

    ống hút không khí,
  • Plenum and exhaust ventilation

    sự thông gió hút thổi,
  • Plenum chamber

    buồng tăng áp lực gió, buồng phân phối không khí, buồng trộn không khí, buồng thông gió, lỗ không khí salon, phòng điều...
  • Plenum chamber (space)

    buồng phân phối, phòng hòa trộn,
  • Plenum duct

    đường ống hút khí,
  • Plenum grid

    lưới thổi gió,
  • Plenum system

    Thành Ngữ: hệ thống phân phối, plenum system, hệ thống thông gió vào
  • Plenum ventilation

    thông gió cưỡng bức, sự lấy gió vào, sự quạt vào, sự thông gió cưỡng bức,
  • Pleocaryocyte

    tế bào nhân to,
  • Pleochroic

    Tính từ: nhiều màu, đa hướng sắc,
  • Pleochroism

    Danh từ: tính nhiều màu, tính đa sắc, tính nhiều màu, tính đa sắc hướng,
  • Pleochromatic

    Tính từ: Đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top