Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plenum

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) khoảng đầy (một chất gì, ngược với khoảng trống)
Phiên họp toàn thể
plenum system
hệ thống thông gió vào

Chuyên ngành

Ô tô

khoang chứa đầy

Xây dựng

khoảng chứa
khoảng đầy
phiên họp toàn thể

Kỹ thuật chung

hệ thống thông gió vào

Giải thích EN: A system of ventilation in which air is forced into an enclosed space so that the outward air pressure is greater than the inward air pressure, and the direction of leakage is outward instead of inward.Giải thích VN: Một hệ thống thông hơi trong đó không khí bị ép di qua một khoảng nhỏ để áp lực khí đầu ra lớn hơn áp lực khí đầu vào.

vùng cao áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top