Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pollute

Nghe phát âm

Mục lục

/pəˈlut/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm ô uế, làm mất thiêng liêng
Làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)
polluted water
nước bị ô nhiễm (không dùng được)
(nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm bẩn
làm nhiễm bẩn
làm ô nhiễm

Kinh tế

nhiễm bẩn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adulterate , alloy , befoul , besmirch , contaminate , debase , debauch , defile , deprave , desecrate , dirty , dishonor , foul , infect , make filthy , mar , poison , profane , soil , spoil , stain , sully , taint , violate , corrupt , smear , vitiate

Từ trái nghĩa

verb
clean , cleanse , purify

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top