Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sampler

Nghe phát âm

Mục lục

/kac/

Thông dụng

Danh từ

Vải thêu mẫu
(kỹ thuật) ống góp, cực góp

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Dụng cụ lấy mẫu, bộ lấy mẫu,dưỡng, mô hình

Toán & tin

bộ lấy mẫu
mạch lấy mẫu

Xây dựng

cực góp
mẫu thử nguyên dạng

Đo lường & điều khiển

người lấy mẫu

Kỹ thuật chung

dụng cụ lấy mẫu
water sampler
dụng cụ lấy mẫu nước
dưỡng
mẫu
máy lấy mẫu
mô hình
ống lấy mẫu đất
ống thu mẫu

Kinh tế

dụng cụ lấy mẫu
người chọn mẫu
người kiểm định mẫu
người kiểm tra mẫu hàng
người tra mẫu hàng
sự lấy mẫu (hàng hóa)
thiết bị lấy mẫu
automatic sampler
thiết bị lấy mẫu tự động
milk sampler
thiết bị lấy mẫu sữa
vải thêu mẫu
xiên lấy mẫu
bag sampler
xiên lấy mẫu trong bao
grain sampler
xiên lấy mẫu hạt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top