Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polystyrene

Mục lục

/¸pɔli´stairi:n/

Thông dụng

Danh từ

Polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)
a polystyrene box
(thuộc ngữ) hộp polixetiren

Chuyên ngành

Xây dựng

politiron (vật liệu cách nhiệt)
polixtiren (xốp)
polystyrene sheet
tấm bằng chất polixtiren xốp

Điện

chất dẻo PS

Giải thích VN: Chất nhựa tổng hợp có đặc tính cơ và đặc tính cách điện chịu ẩm tốt, nếu được cấu tạo xốp, là chất cách điện tốt.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top