Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Populi

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Số dân
populi explosion
sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
( the populi) dân cư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Populism

    / ´pɔpju¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa dân tuý (kiểu (chính trị) nhận là đại diện cho quyền lợi của những người dân (thường)),...
  • Populist

    / ´pɔpjulist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa dân tuý, người theo chủ nghĩa dân kiểm ( mỹ),
  • Populous

    / ˈpɒpyələs /, Tính từ: Đông dân, Nghĩa chuyên ngành: đông dân,
  • Populous city

    thành phố đông dân,
  • Populous quarter

    khu đông dân,
  • Populous street

    đường phố đông dân,
  • Populously

    Phó từ: Đông dân,
  • Populousness

    / ´pɔpjuləsnis /, danh từ, sự đông dân,
  • Populus

    cây dương populus,
  • Populus alba

    cây dương trắng,
  • Populus canescens

    cây dương xám,
  • Populus nigra

    cây dương đen,
  • Populusalba

    cây dương trắng,
  • Populusnigra

    cây dương đen,
  • Popup menu

    trình đơn tại chỗ,
  • Poradenia

    viêm rỗ hạch bạch huyết,
  • Poradenitis

    viêm rỗ hạch bạch huyết,
  • Poradenitis nostras

    bệnh limphô hạt hoaliễu,
  • Porbeagle

    Danh từ: (động vật học) cá nhám hồi, cá nhám hồi,
  • Porcelain

    / 'pɔ:slin /, Danh từ: sứ; đồ sứ, ( định ngữ) sứ, bằng sứ; (nghĩa bóng) mỏng manh, dễ vỡ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top