Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Explosion

Nghe phát âm

Mục lục

/iks'plouʤn/

Thông dụng

Danh từ

Sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
Tiếng nổ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
population explosion
sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bùng nổ
combinational explosion
sự bùng nổ tổ hợp
combinatorial explosion
bùng nổ tổ hợp
combinatorial explosion
sự bùng nổ tổ hợp
information explosion
sự bùng nổ thông tin
population explosion
sự bùng nổ dân số
nổ
phản ứng nổ
sự bùng nổ
combinational explosion
sự bùng nổ tổ hợp
combinatorial explosion
sự bùng nổ tổ hợp
information explosion
sự bùng nổ thông tin
population explosion
sự bùng nổ dân số
sự nổ
tiếng nổ
vụ nổ

Kinh tế

sự nổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
access , backfire , bang , blast , blowout , blowup , burst , clap , combustion , concussion , crack , detonation , firing , fit , flare-up , fulmination , gust , ignition , outbreak , outburst , paroxysm , percussion , pop , report , roar , salvo , bark , rat-a-tat-tat , snap , eruption , bomb , bursting , detonization , discharge

Từ trái nghĩa

noun
implosion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top