Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Positron emission transaxial tomography (PETT)

Toán & tin

máy chụp cắt lớp phát xạ positron

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Positronemission tomography

    chụp positroncắt lớp (pet).,
  • Posltion

    vị thế,
  • Posologic

    (thuộc) liều lượng,
  • Posse

    / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ...
  • Possess

    / pә'zes /, Ngoại động từ: có, chiếm hữu, sở hữu, Ám ảnh (ma quỷ...), like one possessed, (từ...
  • Possessed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk...
  • Possession

    / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc...
  • Possession in nine points of the law

    Thành Ngữ:, possession in nine points of the law, xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
  • Possession of

    tiếp quản công trường,
  • Possession of Site

    tiếp quản công trường,
  • Possession of site

    không giao được mặt bằng,
  • Possession of the Site, access to and

    tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Possession of the site

    tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Possessions

    của cải, tài sản,
  • Possessive

    / pə´zesiv /, Tính từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ,...
  • Possessively

    Phó từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia...
  • Possessiveness

    / pə´zesivnis /, danh từ, sự sở hữu, sự chiếm hữu, hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu, sự ích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top