Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Potato flake

Nghe phát âm

Kinh tế

cốm khoai tây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Potato flour

    bột khoai tây,
  • Potato granule

    viên bột khoai tây,
  • Potato medium

    môi trường khoai tây,
  • Potato sausage

    giò khoai tây (thịt bò trộn khoai tây),
  • Potato storehouse

    kho khoai tây,
  • Potato tube

    ống nghiệm đựng khoai tây,
  • Potatoes and point

    Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • Potatory

    / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • Poteen

    / pɔ´ti:n /, Danh từ: rượu úyt-ki lậu (ở ai-len),
  • Potency

    / ´poutənsi /, Danh từ: hiệu lực, sự hiệu nghiệm (thuốc...); uy lực lớn, quyền thế, hùng mạnh;...
  • Potency allel

    đồng alen,
  • Potency allele

    đồng alen,
  • Potency of a set

    lực lượng của một tập hợp,
  • Potencyallel

    đồngalen,
  • Potencyallele

    đồngalen,
  • Potent

    / ´poutənt /, Tính từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết...
  • Potentate

    / ´poutən¸teit /, Danh từ: kẻ thống trị, vua chuyên quyền (có quyền hành trực tiếp đối với...
  • Potentia

    / pə'ten∫l /, khả năng, khả năng, năng lực, potentia coemdi, khả năng giao hợp, potentia generandi, khả năng sinh sản
  • Potentia coemdi

    khả năng giao hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top