Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Potency

Nghe phát âm

Mục lục

/´poutənsi/

Thông dụng

Danh từ

Hiệu lực, sự hiệu nghiệm (thuốc...); uy lực lớn, quyền thế, hùng mạnh; sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
Khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực)

Chuyên ngành

Toán & tin

lực lượng
potency of a set
lực lượng của một tập hợp


Kỹ thuật chung

lực lượng
potency of a set
lực lượng của một tập hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
authority , birr , capability , capacity , command , control , dominion , efficacy , efficiency , energy , force , go * , hardihood , influence , juice * , kick * , might , moxie * , muscle * , pep , potential , power , puissance , punch , sinew * , snap , sock * , steam * , strength , sway , vigor , virtue , what it takes , zap * , zing * , zip * , brawn , muscle , potence , powerfulness , sinew , thew , animation , sprightliness , steam , effectiveness , effectuality , effectualness , efficaciousness , kick , vitality

Từ trái nghĩa

noun
disability , impotency , ineffectiveness , weakness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top