Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pottery kiln

Mục lục

Xây dựng

lò gốm

Kỹ thuật chung

lò gốm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pottery raw materials

    nguyên liệu làm gốm,
  • Pottery ware

    đồ gốm, đồ gốm,
  • Potting

    / ´pɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự hình thành vết rỗ (tàu vũ trụ), Điện...
  • Potting machine

    máy rót,
  • Pottle

    / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ...
  • Potto

    / ´pɔtou /, Danh từ, số nhiều pottos: (động vật học) vượn cáo tây phi,
  • Potty

    Tính từ .so sánh: ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ...
  • Potty-trained

    Tính từ: không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con),
  • Potymorphism

    tính đa hình,
  • Pouch

    / ´pautʃ /, Danh từ: túi nhỏ, bao nhỏ (nhất là bằng da), mọng mắt (phía dưới mắt của người...
  • Pouch-making machine

    máy sản suất túi,
  • Pouch cooking

    nấu bằng túi,
  • Pouch of dougas

    túi cùng douglas,
  • Pouch share

    cổ phiếu biếu không,
  • Pouched

    Tính từ: có túi,
  • Pouchy

    / ´pautʃi /, tính từ, có túi; giống túi,
  • Poudingue

    cát kết đóng bánh, đá tròn,
  • Poudrette

    Danh từ: phân bắc trộn than, phân bắc trộn than,
  • Pouf

    / pu:f /, Danh từ: búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top