Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poudingue

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

cát kết đóng bánh
đá tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poudrette

    Danh từ: phân bắc trộn than, phân bắc trộn than,
  • Pouf

    / pu:f /, Danh từ: búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế...
  • Pouf herbs

    gia vị, rau thơm,
  • Pouffe

    như pouf,
  • Poulp

    Danh từ: (động vật học) con bạch tuộc,
  • Poulpe

    như poulp,
  • Poult

    / ´poult /, Danh từ: con gà (gà giò, gà tây, gà lôi), Kỹ thuật chung:...
  • Poulterer

    / ´poultərə /, Danh từ: người bán gia cầm (gà, vịt..),
  • Poultice

    / ´poultis /, Danh từ: thuốc đắp, Ngoại động từ: Đắp thuốc cao...
  • Poultry

    / 'poultri /, Danh từ: gia cầm, gà vịt; thịt gia cầm, thịt gà, thịt vịt, Từ...
  • Poultry-processing industry

    công nghiệp chế biến gia cầm,
  • Poultry breeding

    nghề nuôi gia cầm,
  • Poultry breeding plant

    lò mổ gia cầm,
  • Poultry chiller

    thiết bị làm lạnh thịt gia cầm,
  • Poultry chilling truck

    xe làm lạnh thịt chim,
  • Poultry factory

    nhà máy chế biến gia cầm,
  • Poultry farm

    Danh từ: trại chăn nuôi gia cầm, trại chăn nuôi gà vịt, nhà nuôi gia cầm, trại nuôi gia cầm,...
  • Poultry farming

    nghề nuôi gia cầm,
  • Poultry farming complex

    khu liên hợp nuôi gia cầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top