Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Potty

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ .so sánh

Ngu xuẩn, mất trí (về một người, về cách cư xử của họ); mê say, cực kỳ nhiệt tình
She's potty about jazz
Cô ta say mê nhạc jazz
(từ lóng) tầm thường, nhỏ mọn, không quan trọng
potty little stations
những nước nhỏ bé
potty details
những chi tiết vụn vặt
(ngôn ngữ nhà trường) ngon ơ, ngon xớt
potty questions
những câu hỏi ngon ơ

Danh từ

(thông tục) cái bô của trẻ con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Potty-trained

    Tính từ: không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con),
  • Potymorphism

    tính đa hình,
  • Pouch

    / ´pautʃ /, Danh từ: túi nhỏ, bao nhỏ (nhất là bằng da), mọng mắt (phía dưới mắt của người...
  • Pouch-making machine

    máy sản suất túi,
  • Pouch cooking

    nấu bằng túi,
  • Pouch of dougas

    túi cùng douglas,
  • Pouch share

    cổ phiếu biếu không,
  • Pouched

    Tính từ: có túi,
  • Pouchy

    / ´pautʃi /, tính từ, có túi; giống túi,
  • Poudingue

    cát kết đóng bánh, đá tròn,
  • Poudrette

    Danh từ: phân bắc trộn than, phân bắc trộn than,
  • Pouf

    / pu:f /, Danh từ: búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế (dày, to dùng để ngồi, gác chân); ghế...
  • Pouf herbs

    gia vị, rau thơm,
  • Pouffe

    như pouf,
  • Poulp

    Danh từ: (động vật học) con bạch tuộc,
  • Poulpe

    như poulp,
  • Poult

    / ´poult /, Danh từ: con gà (gà giò, gà tây, gà lôi), Kỹ thuật chung:...
  • Poulterer

    / ´poultərə /, Danh từ: người bán gia cầm (gà, vịt..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top