Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Powerhouse

Mục lục

/'paʊə(r)haʊs/

Kỹ thuật chung

nhà máy điện
nhà máy năng lượng
Nhóm,tổ chức có thế lực
Cường quốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Powerless

    / ´pauəlis /, Tính từ: không có quyền hành; không có sức mạnh, bất lực, hoàn toàn không có khả...
  • Powerless landing

    sự hạ cánh bằng tắt động cơ,
  • Powerlessly

    Phó từ: không có quyền hành; không có sức mạnh, bất lực, hoàn toàn không có khả năng (về...
  • Powerlessness

    / ´pauəlisnis /, danh từ, sự không có quyền hành, tình trạng không có quyền hành; sự không có sức mạnh, sự bất lực, tình...
  • Powerline

    đường dây tải điện, đường dây tải điện,
  • Powermeter

    công suất kế,
  • Powerpack unit

    bộ nguồn pin, bộ pin tạo nguồn,
  • Powerposition principle

    nguyên lý chồng chất, nguyên lý xếp chồng,
  • Powers

    ,
  • Powerstart

    biến áp cấp điện,
  • Powertrain control module

    module điều khiển truyền động,
  • Power’s remolding apparatus

    thiết bị power (dùng xác định tính dễ đổ của hỗn hợp bê tông),
  • Powwow

    Danh từ: thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ), buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ),...
  • Pox

    / pɔks /, Danh từ: như syphilis, bệnh gây ra các mụn đậu mùa, (dùng trong câu cảm thán) khiếp!,...
  • Poxvirus

    Danh từ: virut truyền bệnh đậu, virut truyền giang mai, Y học: poxvirut,...
  • Poxy

    / ´pɔksi /, Tính từ: bị mắc bệnh đậu mùa, (lóng) phẩm chất kém, vô giá trị,
  • Poynting's law

    định luật poynting,
  • Poynting's theorem

    định lý poynting,
  • Poynting theorem

    định lý poynting,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top