Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pox

Mục lục

/pɔks/

Thông dụng

Danh từ

Như syphilis
Bệnh gây ra các mụn đậu mùa
smallpox
bệnh đậu mùa
chicken-pox
bệnh thủy đậu
(dùng trong câu cảm thán) khiếp!, gớm!, tởm!
a pox on his gluttony!
phát khiếp cái thói tham ăn của nó!

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top