Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Powwow


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)
Buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc hội họp (để thảo luận về cái gì)
hold a powwow
tổ chức cuộc họp thảo luận
(quân sự), (từ lóng) cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến...)

Nội động từ

Làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ)
Hội họp tế lễ (của dân da đỏ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( + about...) thảo luận, bàn luận

Ngoại động từ

Chữa bệnh bằng thuật phù thuỷ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
confab , confabulation , conference , consultation , council , get-together , huddle , meeting , palaver , parley , talk , colloquium , discussion , seminar
verb
advise , confab , confabulate , confer , consult , get together , go into a huddle , huddle , meet , palaver , parley , talk , treat , deliberate , assembly , conference , congress , council , discussion , forum , meeting

Từ trái nghĩa

noun
quiet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top