Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Practicality

Mục lục

/¸prækti´kæliti/

Thông dụng

Cách viết khác practicalness

Danh từ, số nhiều practicalities
Tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực
( số nhiều) vấn đề thực tế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
common sense , gumption , horse sense

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Practically

    / ´præktikəli /, Phó từ: về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết...
  • Practicalness

    Danh từ: tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực,
  • Practice

    / ´præktis /, Danh từ: thực hành, thực tiễn, thói quen, thông lệ, lệ thường, sự rèn luyện,...
  • Practice development

    phát triển thị trường khách hàng,
  • Practice economy (to ...)

    thực hành tiết kiệm,
  • Practice makes perfect

    có công mài sắt, có ngày nên kim., xem thêm practice,
  • Practiced

    như practised, Từ đồng nghĩa: adjective, finished , old , seasoned , versed , veteran
  • Practician

    / præk´tiʃən /, Danh từ: người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ...
  • Practise

    / ´præktis /, Ngoại động từ: thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện,...
  • Practised

    / ´præktist /, Tính từ: có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều),
  • Practising engineer

    kỹ sư thực hành,
  • Practitioner

    / præk´tiʃənə /, Danh từ: người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ...
  • Practive moulding starch

    sự định hình kẹo trong bột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top