Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Practically

Nghe phát âm

Mục lục

/´præktikəli/

Thông dụng

Phó từ

Về mặt thực hành (đối với lý thuyết)
Thực tế, thực tiễn, thiết thực
Trên thực tế, thực tế ra; một cách thực tế
practically speaking
thực ra
Hầu như, gần như
There's practically nothing left
Hầu như không còn lại cái gì
practically no changes
hầu như không còn có sự thay đổi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
about , all but , approximately , as good as , as much as , basically , close to , essentially , for all intents and purposes , fundamentally , in effect , in essence , morally , most , much , nearly , nigh , virtually , well-nigh , almost

Từ trái nghĩa

adjective
far , not close

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top