Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prating

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Nói huyên thiên; nói ba láp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pratique

    / ´prætik /, Danh từ: giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...), Giao...
  • Pratt truss

    dàn kiểu pratt, vì kèo pratt,
  • Prattle

    / ´prætl /, Danh từ: chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ...
  • Prattler

    / ´prætlə /, danh từ, người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn, người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện...
  • Pravity

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi, sự hỏng, sự thiu thối,...
  • Prawn

    / prɔ:n /, Danh từ: (động vật học) tôm panđan, Nội động từ: câu...
  • Prawn meat

    thịt tôm,
  • Praxiology

    hành vi học,
  • Praxis

    / ´præksis /, Danh từ: thói quen, tập quán, tục lệ, (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài...
  • Pray

    / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin...
  • Prayed

    ,
  • Prayer

    / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu...
  • Prayer-book

    / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc...
  • Prayer-mat

    Danh từ: tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top