Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prattle

Mục lục

/´prætl/

Thông dụng

Danh từ

Chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh, chuyện không quan trọng; chuyện vớ vẩn trẻ con

Nội động từ

Nói bi bô, nói một cách đơn giản (về trẻ con)
Nói chuyện tầm phào, nói vớ vẩn (về người lớn)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blubbering , burble , chatter , chit-chat , drivel , gab , gabble , gibberish , gossip , hot air * , idle talk , jabber , jabbering , jargon , murmur , ranting , small talk , tattling , trivial talk , twaddle , blather , blatherskite , double talk , jabberwocky , nonsense , prate , babble , blab , blabber , chat , chitchat , palaver
verb
blather , chatter , gabble , gibber , jabber , prate , babble , blabber , chitchat , clack , palaver , rattle , run on

Xem thêm các từ khác

  • Prattler

    / ´prætlə /, danh từ, người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn, người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện...
  • Pravity

    Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi, sự hỏng, sự thiu thối,...
  • Prawn

    / prɔ:n /, Danh từ: (động vật học) tôm panđan, Nội động từ: câu...
  • Prawn meat

    thịt tôm,
  • Praxiology

    hành vi học,
  • Praxis

    / ´præksis /, Danh từ: thói quen, tập quán, tục lệ, (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài...
  • Pray

    / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin...
  • Prayed

    ,
  • Prayer

    / prɛər /, Danh từ, số nhiều prayers: kinh cầu nguyện; lời cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu...
  • Prayer-book

    / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc...
  • Prayer-mat

    Danh từ: tấm thảm nhỏ những người hồi giáo quỳ lên trên khi cầu kinh,
  • Prayer-meeting

    Danh từ: buổi lễ cầu nguyện,
  • Prayer-rug

    / ´prɛə¸rʌg /, như prayer-mat,
  • Prayerful

    / ´prɛəful /, Tính từ: sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top