Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preblowing

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự nổi bọt

Xem thêm các từ khác

  • Preborated pipe

    ống có khoan lỗ,
  • Prebored pipe

    ống có khoan lỗ,
  • Preboring

    khoan trước, sự khoan sơ bộ,
  • Prebrachial

    Tính từ: (giải phẫu) học trước cánh tay,
  • Precambrian

    Tính từ: Đất vùng sơ khai, Danh từ: thời tiền sử,
  • Precancel

    Ngoại động từ: xoá bỏ trước khi sử dụng,
  • Precancer

    tiền ung thư,
  • Precancerosis

    tình trạng tiền ung thư,
  • Precancerous

    / pri:´kænsərəs /, Tính từ: báo trước bệnh ung thư, Y học: tiền...
  • Precancerous dermatosis

    bệnh datiền ung thư,
  • Precapillary

    tiền mao mạch,
  • Precapillary anastomosis

    nối tiền mao mạch,
  • Precarcinomatous

    tiền caxinom,
  • Precardiac

    / pri:´ka:di¸æk /, Y học: trước tim,
  • Precardium

    vùng trước tim,
  • Precarious

    / prɪˈkɛəriəs /, Tính từ: (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc...
  • Precarious tenure

    quyền hưởng dụng tạm thời,
  • Precariously

    / pri´kɛəriəsli /, phó từ, (pháp lý) tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh; hiểm...
  • Precariousness

    / pri´kɛəriəsnis /, danh từ, tính tạm thời, tính không ổn định, tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính...
  • Precarriage

    cước phí trả trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top