Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precariousness

Nghe phát âm

Mục lục

/pri´kɛəriəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính tạm thời, tính không ổn định
Tính không chắc chắn, tính bấp bênh, tính mong manh; tính hiểm nghèo, tính gieo neo
Tính không có cơ sở chắc chắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
instability , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top