Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shakiness

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃeikinis/

Thông dụng

Danh từ
Sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..)
Tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
instability , precariousness , ricketiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top