Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precession angle

Kỹ thuật chung

góc tuế sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Precession of equinox

    tuế sai của phân điểm,
  • Precession of gyroscope

    tiến động của con quay (hồi chuyển),
  • Precession of the equinoxes

    sự tiến động các phân điểm,
  • Precessional

    / pri´seʃənəl /,
  • Precessional motion

    chuyển động tiến động, sự tiến động,
  • Prechamber

    / pri:´tʃeimbə: /, Ô tô: buồng đốt phụ, buồng đốt trước (động cơ điêzen), Kỹ...
  • Precheck

    sự kiểm tra sơ bộ, sự kiểm nghiệm trước, kiểm nghiệm trước, kiểm tra nghiệm trước, tiền kiểm tra,
  • Prechecking

    sự kiểm tra trước,
  • Prechill

    làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ...
  • Prechill cooler

    bộ làm lạnh sơ bộ, bộ lạnh sơ bộ, dàn làm lạnh sơ bộ,
  • Prechlorination

    sự khử trùng trước bằng clo, tiền clo hoá, sự thêm clo vào các thiết bị chính của nhà máy xử lý trước khi thực hiện...
  • Prechordal

    trước nguyên sống,
  • Prechordal plate

    lá trước nguyên sống,
  • Prechurn

    gia công váng sữa,
  • Precinct

    / ´pri:sinkt /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ...
  • Preciosity

    / ¸presi´ɔsiti /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ...
  • Precious

    / 'preʃəs /, Tính từ: quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong...
  • Precious metal

    kim loại quý,
  • Precious metal mutual funds

    các quỹ kim loại quý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top