Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precinct

Mục lục

/´pri:sinkt/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều precincts

Khu vực có tường xung quanh
a sacred precinct
khu thánh thất
Khu vực không cho xe cộ vào
Khoảng rào, khoảng đất có vườn bao quanh (của một toà nhà, nhà thờ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phân khu (khu vực tuyển cử; khu vực cảnh sát..)
an election precinct
khu vực bầu cử
( số nhiều) vùng xung quanh, vùng ngoại vi, vùng ngoại ô (thành phố)
( số nhiều) ranh giới, giới hạn; ngoại vi
no parking within the hospital precincts
không đổ xe trong khuôn viên bệnh viện
the airport and precincts
sân bay và vùng ngoại vi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
area , community , department , development , district , division , neighborhood , province , quarter , section , tract , ward , zone , bound , confine , environs , locale , locality , surroundings , vicinity , beat , boundary , domain , sector , subdivision , territory

Xem thêm các từ khác

  • Preciosity

    / ¸presi´ɔsiti /, Danh từ, số nhiều precincts: khu vực có tường xung quanh, khu vực không cho xe cộ...
  • Precious

    / 'preʃəs /, Tính từ: quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các (về ngôn ngữ, phong...
  • Precious metal

    kim loại quý,
  • Precious metal mutual funds

    các quỹ kim loại quý,
  • Precious metal reserve

    trữ lượng kim loại quý,
  • Precious stone

    Danh từ: Đá quý, ngọc (như) stone, đá quý, đá quý,
  • Preciously

    Phó từ: quý, quý giá, quý báu, một cách cầu kỳ, kiểu cách, một cách đài các, (thông tục)...
  • Preciousness

    / ´preʃəsnis /, danh từ, tính chất quý, tính chất quý giá, tính chất quý báu, tính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các,...
  • Precipice

    / ´presipis /, Danh từ: vách đứng (núi đá, vấn đề..), Xây dựng:...
  • Precipitability

    / pri¸sipitə´biliti /, Danh từ: (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng, Cơ...
  • Precipitable

    / pri´sipitəbl /, Tính từ: có thể kết tủa, kết tủa được, có thể lắng, Kinh...
  • Precipitance

    / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy ,...
  • Precipitancy

    / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness...
  • Precipitant

    / pri´sipitənt /, Danh từ: (hoá học) chất làm kết tủa, Hóa học & vật...
  • Precipitant reaction

    phản ứng kết tủa,
  • Precipitant urination

    mót tiểu tiện,
  • Precipitate

    / pri´sipi¸teit /, Danh từ: (hoá học) chất kết tủa, chất lắng, mưa, sương, Tính...
  • Precipitate labor

    đẻ nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top