Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Height

Nghe phát âm

Mục lục

/hait/

Thông dụng

Danh từ

Chiều cao, bề cao; độ cao
to be 1.70m in height
cao 1 mét 70
height above sea level
độ cao so với mặt biển
Điểm cao, đỉnh
(từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
to be at its height
lên đến đỉnh cao nhất
to draw oneself up to one's full height
vươn thẳng người

Chuyên ngành

Toán & tin

độ cao, chiều cao; góc nâng
height of an element
(đại số ) độ cao của một phần tử
slant height
(hình học ) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh


Xây dựng

cao [chiều cao ]

Cơ - Điện tử

Chiều cao, độ cao, điểm cao nhất, đỉnh

Kỹ thuật chung

điểm cao
đỉnh
crest height
độ cao đỉnh (sóng)
fixed height
độ cao cố định
height above top of rail
chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
height mark
mốc định hướng
height of the rail head
chiều cao đỉnh ray
height of water flowing over spillway
chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập
height of water flowing over spillway weir
chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
maximum peak-to-valley height
chiều cao đỉnh-trũng cực đại
peak-to-valley height
chiều cao đỉnh-trũng
peak-to-valley height gage (My)
thước cặp đo cao đỉnh-trũng
peak-to-valley height gauge (Anh)
thước cặp đo cao đỉnh-trũng
roughness height
chiều cao đỉnh-trũng
tip height
độ cao đỉnh
độ cao
đồi
góc nâng
mũi tên vòm

Kinh tế

bề cao
độ cao

Địa chất

độ cao, chiều cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acme , apex , apogee , brow , ceiling , crest , crown , cusp , elevation , extent , highness , hill , loftiness , mountain , peak , pinnacle , pitch , prominence , rise , solstice , stature , summit , tallness , tip , tiptop , vertex , zenith , crisis , crowning point , culmination , dignity , eminence , end , exaltation , extremity , grandeur , heyday * , high point , limit , maximum , ne plus ultra * , sublimity , top , ultimate , utmost degree , uttermost , altitude , cap , roof , meridian , altimeter , climax , culmination. associatedwords: altimetry , dimension , hypsometer , hypsometry , magnanimity

Từ trái nghĩa

noun
bottom , depth , lowness , nadir , unimportance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top